THỐNG KÊ
Total online: 1
Khách: 1
Users: 0
Đang online Thành viên online hôm nay
Trang chủ » 2010 » June » 25 » BẢNG ĐIỂM GIỮA KỲ NEW INTERCHANGE 2
20:10
BẢNG ĐIỂM GIỮA KỲ NEW INTERCHANGE 2
A B C D E F G 1 No. NAME STUDENT'S CODE MARKS 2 Mid-term Exam (Max: 2m) Participation (Max: 1m) Total Speaking (Max: 2m) 3 1 Ngô Lê Thuý Liễu Em 953050011 1.62 0.95 2.57 1.71 4 2 Nguyễn Hồng Quân 953050045 1.52 0.9 2.42 1.52 5 3 Trần thị Như Ngọc 953050038 1.74 0.9 2.64 1.73 6 4 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 953050066 1.8 0.95 2.75 1.76 7 5 Trần Nam Sơn 953050049 1.72 0.87 2.59 1.61 8 6 Nguyễn Văn Liệt 953050028 1.52 0.9 2.42 1.68 9 7 Trần Xuân Luyến 953050031 1.3 0.85 2.15 1.47 10 8 Tô Hồng Ánh 953050002 1.68 0.85 2.53 1.47 11 9 Ngô Kiều Lót 953050029 1.2 0.8 2 1.53 12 10 Thị Mỹ Lan 953050025 1.32 0.8 2.12 1.45 13 11 Võ Thị Mai Thi 953050055 1.32 0.75 2.07 1.5 14 12 Lương Thị Bích Tuyền 953050064 1.8 0.85 2.65 1.57 15 13 Nguyễn Thị Trúc Đào 953050010 1.8 0.95 2.75 1.82 16 14 Phạm Thị Thuý Kiều 953050024 1.72 0.85 2.57 1.78 17 15 Nguyễn Thị The 953050054 1.66 0.8 2.46 1.52 18 16 Nguyễn Thị Kim Thoa 953050056 1.5 0.6 2.1 1.34 19 17 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 953050023 1.2 0.85 2.05 1.52 20 18 Võ Thị Huyền Trang 953050061 1.4 0.85 2.25 1.59 21 19 Trần Kim Ngọc 953050037 1.68 0.85 2.53 1.5 22 20 Ngô Hồ Bích Quyên 953050046 1.36 0.5 1.86 1.27 23 21 Nguyễn Thị Yến Vân 953050069 1.4 0.85 2.25 1.5 24 22 Bùi Thị Lệ trang 953050058 1.4 0.85 2.25 1.5 25 23 Nguyễn Thị Lượt 953050032 1.6 0.85 2.45 1.56 26 24 Đinh Thị Vân Anh 953050001 1.6 0.75 2.35 1.51 27 25 Huỳnh Nguyễn Trà Giang 953050013 1.42 0.75 2.17 1.59 28 26 Lư Thị Minh Phương 953050044 1.2 1.2 1.52 29 27 Nguyễn Thị Đài Trang 953050060 1.7 0.7 2.4 1.64 30 28 Nguyễn Hữu Thắng 953050053 1.48 0.7 2.18 1.51 31 29 Thị Si Na 953050035 1.3 0.85 2.15 1.45 32 30 Thi Ly Na 953050034 1.1 0.85 1.95 1.25 33 31 Trần Thị Thuý Vân 953050070 1.32 0.85 2.17 1.55 34 32 Dương Thị Thuỳ trang 953050059 1.56 0.85 2.41 1.57 35 33 Nguyễn Thị Kim Xuyến 953050074 1.56 0.85 2.41 1.55 36 34 Đinh Thị Ngọc Yến 953050075 1.5 0.85 2.35 1.49 37 35 Nguyễn Thị Hồng Uyên 953050068 1.6 0.85 2.45 1.53 38 36 Nguyễn Thị Bích Tuyền 953050065 1.58 0.85 2.43 1.56 39 37 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 953050073 1.68 0.85 2.53 1.57 40 38 Lê Minh Phương 953050043 1.4 0.75 2.15 1.46 41 39 Võ Thị Thanh Nhã 953050039 1.56 0.8 2.36 1.42 42 40 Lý Kim Quỳnh 953050047 1.56 0.8 2.36 1.42 43 41 Bùi Phan Ngọc Diễm 953050008 1.36 1.36 1.55 44 42 Ngô Thanh Nga 953050036 1.3 1.3 1.57 45 43 Trang Trí Linh 953050027 1.2 0.75 1.95 1.43 46 44 Phạm Văn Hiền 953050017 1.66 0.85 2.51 1.41 47 45 Hà Xuân Mai 953050033 1.72 0.85 2.57 1.59 48 46 Phù Thị Mai Chiều 953050005 1.52 0.85 2.37 1.53 49 47 Phan Thị Hoà 953050019 1.3 0.88 2.18 1.52 50 48 Trang Hoàng Nhi 953050041 1.68 0.85 2.53 1.48 51 49 Lê Thị Yến 953050076 1 0.85 1.85 1.48 52 50 Nguyễn Thị Huỳnh Như 953050042 1.5 0.85 2.35 1.47 53 51 Trần Lê Thuý Huỳnh 953050020 1.86 0.77 2.63 1.45 54 52 Thạch Thị Oanh Đa 953050009 1.3 0.75 2.05 1.41 55 53 Trần Minh Tuấn 953050063 1.36 0.8 2.16 1.4 56 54 Lê Anh Vũ 953050071 1.28 0.8 2.08 1.4 57 55 Ngô Thanh Giàu 953050015 1.54 0.88 2.42 1.66 58 56 Nguyễn Ngọc Bích 953050003 1.52 0.85 2.37 1.66 59 57 Nguyễn Thị Thanh Bình 953050004 1.1 0.8 1.9 1.44 60 58 Tăng Thị Trường Giang 953050014 1.12 0.8 1.92 1.42 61 59 Nguyễn Thị Thanh Hằng 953050016 1.48 0.8 2.28 1.53 62 60 Nguyễn Thị Hồng Cúc 953050006 1.52 0.8 2.32 1.49 63 61 Võ Thị Tuyết Hoa 953050018 1.58 0.77 2.35 1.49 64 62 Danh Thành 953050052 1.56 0.8 2.36 1.45 65 63 Phạm Võ Hoàng Thương 953050057 1.44 0.8 2.24 1.45 66 64 Lê Quang Trạng 953050062 1.2 0.75 1.95 1.46 67 65 Danh Thành 953050051 1 0.75 1.75 1.42 68 66 Phùng Văn Khiêm 953050021 1.44 0.8 2.24 1.43 69 67 Đào Hoàng Giang 953050012 1.6 0.85 2.45 1.43 70 68 Sơn Minh Cường 953050007 1.24 0.85 2.09 1.44 71 69 Lê hoàng Kiếm 953050022 1.56 0.8 2.36 1.45 72 70 Nguyễn Phước Lộc 953050030 1.72 0.9 2.62 1.62 73 71 Bùi Bảo Vương 953050072 1.76 0.8 2.56 1.49 74 72 Phạm Vũ Linh 953050026 0.76 0.5 1.26 0.00 75
Xem: 695 |
Tác giả: leethuong
| Bình chọn: 5.0 /1
...