Thứ | Nhóm | Mã MH | Tên Môn Học | Mã BM | Tên CBGD | Tiết học | Phòng |
2 |
|
| Mô phôi | YY2 |
| -----678-- | GĐ4 |
2 |
|
| Dịch tễ học | CC1 |
| ----------90 | GĐ4 |
3 |
|
| Giải phẫu | YY1 |
| -----6789- | GĐ4 |
3 |
|
| Ký sinh trùng | YY8 |
| -----------0 | GĐ4 |
4 |
|
| Sinh lý | YY4 |
| -----678-- | GĐ4 |
4 |
|
| Vi sinh | YY7 |
| ----------90 | GĐ4 |
5 |
|
| Ngoại ngữ 3 | CB1 |
| -----67890 | 4/CB |
7 |
|
| Hóa học vô cơ-hữu cơ | CB2 |
| -------890 | GĐ4 |